中国香港

FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

169,101.00

交易次数

6

平均单价

28,183.50

最近交易

2020/12/07

FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 169,101.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 28,183.50 ,最近一次交易于 2020/12/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-16 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM L- Lysine Sulphate Feed Grade:Bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co,Ltd SX.NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% 72.00TNE 35568.00USD
2020-10-16 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM L- Lysine Sulphate Feed Grade:Bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co,Ltd SX.NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% 72.00TNE 35568.00USD
2020-12-07 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM L- Threonine:Bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co,Ltd SX.NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% 21.00TNE 23205.00USD
2020-11-24 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM L- Lysine Sulphate Feed Grade:Bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co,Ltd SX.NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% 54.00TNE 28350.00USD
2020-12-07 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM L- Threonine:Bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co,Ltd SX.NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% 21.00TNE 23205.00USD
2020-12-07 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM L- Threonine:Bổ sung axit amin đơn trong TĂCN do hãng Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co,Ltd SX.NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 /11/2019 ( II.1.3) 25kg/bao.Mới 100% 21.00TNE 23205.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15