中国
WILLIAMS REFRIGERATION HONG KONG LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,489,241.28
交易次数
1,536
平均单价
4,224.77
最近交易
2025/04/24
WILLIAMS REFRIGERATION HONG KONG LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WILLIAMS REFRIGERATION HONG KONG LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,489,241.28 ,累计 1,536 笔交易。 平均单价 4,224.77 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-17 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Tủ mát 2 cửa trước, hiệu WILLIAMS ,model: HO2U(J)-XDD ; 220V-240V; 50Hz; 270L; Chỉ sử dụng trong công nghiệp, dùng cho các bếp ăn tập thể và nhà hàng,kích thước: 1380X680X900 mm. Mới 100% | 1.00PCE | 1947.13USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN BấT ĐộNG SảN SYRENA PHú QUốC | Tủ mát 3 cửa trước, hiệu WILLIAMS, model HB3U(J)-DDDX; 220V-240V; 50Hz; 560L; kích thước: 2030 x 760 x 835 mm. Mới 100% | 1.00PCE | 4252.26USD |
2020-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế BảO THạCH | Tủ trưng bày thực phẩm có ngăn mát, dùng trong nhà hàng khách sạn. Hiệu: Williams, model:CUSTOM MADE,ITEM EVL-SK-012, 740lít,230v/50hz/1hp, 700x815x2505Hmm,dung môi: R134a, dung nạp:250g. Mới 100% | 1.00PCE | 4479.28USD |
2019-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN Hà YếN | Quầy bảo quản và giữ lạnh thực phẩm, loại 3 cánh, không kèm mặt bàn, model: HO3U(J)-DDDX-HGD, điện áp: 220/50/1, dung tích: 476L, kích thước: 1835x670x850mm, hiệu WILLIAMS, mới 100%. | 2.00PCE | 3854.32USD |
2020-04-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ CôNG NGHệ MôI TRườNG | Máy giữ lạnh thức uống, 2 cửa kính dung tích 330 Lít, +1 - +4 oC, điện 220-240v/50hz/1p, model:BC95SS , hiệu: Williams, hàng mới 100% | 9.00PCE | 17006.13USD |
2019-03-15 | CôNG TY TNHH THIếT Bị NHà HàNG PHáT ĐạT | Tủ Mát Để Bảo Quản Sản Phẩm - 02 Cửa. Model: Custom Made. Dung tích: 1,185 Lít. Nhiệt độ từ 1 độ C đến 4 độ C. Power: 220V/50Hz/1Ph. Kt: 1400x824x1750 mm. Hiệu: Williams. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 21832.00HKD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |