中国
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
202,794.00
交易次数
12
平均单价
16,899.50
最近交易
2019/08/28
WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 202,794.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 16,899.50 ,最近一次交易于 2019/08/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC | Bột nhựa nguyên sinh CHLORINATED Polyethylene (CPE ) HIỆU Weipren 6100 dùng trong sản xuất nhựa PVC để tăng chống va đập,không phân tán, NSX: WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD, Hàng mới 100% (25kg/Bag) | 17.70TNE | 19647.00USD |
2019-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC | Bột nhựa nguyên sinh WEIPREN 135A, dùng trong sản xuất nhựa PVC để tăng chống va đập,không phân tán, NSX: WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD, Hàng mới 100% (25kg/Bag) | 0.30TNE | 300.00USD |
2019-03-21 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC | Bột nhựa nguyên sinh CHLORINATED Polyethylene (CPE ) HIỆU Weipren 6100 dùng trong sản xuất nhựa PVC để tăng chống va đập, NSX: WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD, Hàng mới 100% (25kg/Bag) | 18.00TNE | 20430.00USD |
2019-06-13 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC | Bột nhựa nguyên sinh CHLORINATED Polyethylene (CPE ) HIỆU Weipren 6100 dùng trong sản xuất nhựa PVC để tăng chống va đập, NSX: WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD, Hàng mới 100% (25kg/Bag) | 18.00TNE | 20520.00USD |
2019-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC | Bột nhựa nguyên sinh CHLORINATED Polyethylene (CPE ) HIỆU Weipren 6100 dùng trong sản xuất nhựa PVC để tăng chống va đập, NSX: WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD, Hàng mới 100% (25kg/Bag) | 18.00TNE | 20610.00USD |
2019-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT NHựA VIệT ĐứC | Bột nhựa nguyên sinh CHLORINATED Polyethylene (CPE ) HIỆU Weipren 6100 dùng trong sản xuất nhựa PVC để tăng chống va đập,không phân tán, NSX: WEIFANG YAXING CHEMICAL CO.,LTD, Hàng mới 100% (25kg/Bag) | 17.70TNE | 19647.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |