中国
HEBEI PU KANG MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
303,283.00
交易次数
131
平均单价
2,315.14
最近交易
2020/08/03
HEBEI PU KANG MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI PU KANG MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 303,283.00 ,累计 131 笔交易。 平均单价 2,315.14 ,最近一次交易于 2020/08/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế áNH NGọC | Xe đẩy bệnh án , 25 ngăn, dùng trong y tế, mã hàng : F-13-4, nhà sản xuất : Hebei Pukang Medical Instruments Co.,LTD, mới 100% | 16.00PCE | 1728.00USD |
2020-01-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế áNH NGọC | Tủ đầu giường bệnh, chất liệu: nhựa, model: G9, nhà sản xuất : Hebei Pukang Medical Instruments Co.,LTD, mới 100% | 97.00PCE | 3686.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế áNH NGọC | Giường y tế điều có khiển điện 2 tư thế dùng trong bệnh viện, model: DB-40, nhà sản xuất : Hebei Pukang Medical Instruments Co.,LTD, mới 100% | 4.00PCE | 1048.00USD |
2019-12-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế áNH NGọC | Xe đẩy dụng cụ có thể tháo rời dùng trong y tế, mã : F-32-1,chuyên để panh, kéo , kẹp, dụng cụ tiểu phẫu, có thể nâng hạ phù hợp chiều cao bàn mổ,nsx: Hebei Pukang Medical Instruments Co.,LTD, mới100% | 4.00PCE | 300.00USD |
2019-11-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế áNH NGọC | Bàn khám bệnh (giường khám bệnh) kèm phụ kiện dùng trong bệnh viện, mã B-40-1, nhà sản xuất : Hebei Pukang Medical Instruments Co.,LTD, mới 100% | 1.00PCE | 285.00USD |
2020-01-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ THIếT Bị Y Tế áNH NGọC | Xe đẩy thuốc dùng trong bệnh viện, chất liệu nhựa và kim loại(có khay chia thuốc,khay đựng dụng cụ tiêm,bánh xe kéo) mã: F-45-2, nhà sản xuất : Hebei Pukang Medical Instruments Co.,LTD, mới 100% | 5.00PCE | 1620.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |