中国
GUANGZHOU SURE WIN TRADING CO..LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,190.06
交易次数
8
平均单价
2,898.76
最近交易
2019/01/24
GUANGZHOU SURE WIN TRADING CO..LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU SURE WIN TRADING CO..LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,190.06 ,累计 8 笔交易。 平均单价 2,898.76 ,最近一次交易于 2019/01/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-24 | CôNG TY TNHH MTV Hà DUY | Máy đa chức năng M-3393, dùng trong spa, chức năng phun sương, hút mụn,chăm sóc da mặt, điện áp 220V/50Hz/90W, Hãng sx: RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER . Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 1250.00USD |
2019-01-24 | CôNG TY TNHH MTV Hà DUY | Lồng hấp và thanh trùng khăn spa, mã RTD-23A, điện áp AC220/50Hz, 960W, kích thước : 50*37*41cm . hãng sx: RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER. Hàng mới 100%. | 97.00PCE | 1496.71USD |
2019-01-24 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI PHươNG THàNH | Máy tắm trắng phi thuyền; Model: WS-1039C; điện áp 220V-240V/50Hz/60Hz; 1500W; hãng sx: RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER; công dụng làm trắng da, sử dụng trong thẩm mỹ viện, mới 100 | 20.00PCE | 6317.00USD |
2019-01-24 | CôNG TY TNHH MTV Hà DUY | Máy đa chức năng M-3398, dùng trong spa, chức năng phun sương, hút mụn,chăm sóc da mặt, điện áp 220V/50Hz/90W, Hãng sx: RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER. Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 1375.00USD |
2019-01-24 | CôNG TY TNHH MTV Hà DUY | Máy đầm rung massage toàn thân, mã G5 dùng trong spa, điện áp AC220/50Hz, 80W, kích thước 102x55x50cm, hãng sx : RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER . Hàng mới 100% | 5.00PCE | 191.05USD |
2019-01-24 | CôNG TY TNHH MTV Hà DUY | Máy đa chức năng M-1897, dùng trong spa, chức năng phun sương,hút mụn,chăm sóc da mặt, điện áp 220V/50Hz/90W, Hãng sx: RADIUM BEAUTY & HAIRDRESSING EQUIPMENT MANUFACTURER. Hàng mới 100%. | 150.00PCE | 4125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |