中国
KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
472,512.24
交易次数
158
平均单价
2,990.58
最近交易
2025/09/11
KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 472,512.24 ,累计 158 笔交易。 平均单价 2,990.58 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-03-25 | VIET TRUNG COLOR MASTERBATCHES COMPANY LTD | SOLVENT DYE RED VA1003 organic pigment used for plastic, rubber, paint, printing ink, insoluble in water, CAS No.: 164251-88-1, weight: 25kg/ barrel, 100% new | 25.00Kilograms | 880.00USD |
| 2019-01-03 | CôNG TY TNHH HóA MàU VIệT ANH | Bột màu xanh Solvent dye green VA1307106 dạng bột khô, dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 25kg/ bao, nsx: KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO., LTD, mới 100% | 500.00KGM | 7050.00USD |
| 2023-08-31 | VIET TRUNG COLOR MASTERBATCHES COMPANY LTD | SOLVENT DYE YELLOW VA 1307107 organic pigment for plastics, rubber, paint, printing ink, insoluble in water,CAS No.: 75216-45-4, weight: 25kg/carton, 100% new | 400.00Kilograms | 6800.00USD |
| 2021-08-27 | CôNG TY TNHH HóA MàU VIệT ANH | Bột màu đỏ SOLVENT DYE RED VA1307909 dạng bột màu hữu cơ khô, dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 10kg/ thùng, mới 100% | 10.00KGM | 1020.00USD |
| 2020-11-20 | CôNG TY TNHH HóA MàU VIệT ANH | Bột màu đỏ SOLVENT DYE RED VA1307307 dạng bột khô, dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng:10kg/ thùng, nsx: KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO., LTD.Hàng mới 100% | 10.00KGM | 1467.00USD |
| 2021-04-26 | CôNG TY TNHH HóA MàU VIệT ANH | Bột màu xanh SOLVENT DYE BLUE VA1307709 dạng bột khô,dùng cho ngành nhựa,cao su,sơn,mực in,không tan trong nước.trọng lượng: 25kg/ thùng, nsx: KUNSHAN ORGANIC CHEMICAL FACTORY CO., LTD.Hàng mới 100% | 50.00KGM | 1405.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |