中国
NINGBO C.S.I POWER& MACHINERY GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
437,900.00
交易次数
265
平均单价
1,652.45
最近交易
2023/07/28
NINGBO C.S.I POWER& MACHINERY GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO C.S.I POWER& MACHINERY GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 437,900.00 ,累计 265 笔交易。 平均单价 1,652.45 ,最近一次交易于 2023/07/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-12-13 | T N T C POWER JOINT STOCK COMPANY | Other Cy.linder, made of alloy steel, inner diameter 135mm, 100% new, SDEC brand, spare parts for marine diesel engine G128 SDEC ( 220 - 367 kw ) | 30.00Pieces | 600.00USD |
| 2021-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐộNG LựC T.N.T.C | Bộ phận phối khí khi khởi động , làm bằng hợp kim thép , mới 100%, hiệu NingDong , phụ tùng động cơ diesel máy thuỷ G8300 ( 1471 - 2427kw ) , dùng cho tàu cá | 1.00PCE | 95.00USD |
| 2022-10-13 | T.N.T.C POWER JOINT STOCK COMPANY | Other Cylinder, made of alloy steel, inner diameter 250mm, fire rim type, 100% brand new, Huachen brand, spare parts for marine diesel engine LB8250 Zichai ( 1765kw ) | 6.00PIECES | 1776.00USD |
| 2021-08-05 | CôNG TY Cổ PHầN ĐộNG LựC T.N.T.C | Bộ phớt làm kín động cơ , làm bằng 02 lớp hợp kim thép , mới 100%, hiệu NingDong , phụ tùng động cơ diesel thuỷ G8300 ( 1471 - 2427 kw ) , dùng cho động cơ thủy tàu cá , code G-58-100/200A | 35.00PCE | 1494.50USD |
| 2023-07-28 | T N T C POWER JOINT STOCK COMPANY | Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal Machine face gasket, made of copper and steel alloy, 100% new, NingDong brand, G8300 marine engine spare parts | 50.00Pieces | 408.00USD |
| 2023-01-04 | T N T C POWER JOINT STOCK COMPANY | Other Pi.ston plunger, làm bằng hợp kim thép, đường kính 24mm , mới 100% , hiệu HJ , phụ tùng động cơ diesel máy thuỷ Wuxi G8300 ( 1765 Kw ) | 6.00Pieces | 324.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |