中国
TAIZHOU LUQIAO LAMSIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,512,254.64
交易次数
755
平均单价
3,327.49
最近交易
2025/06/28
TAIZHOU LUQIAO LAMSIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAIZHOU LUQIAO LAMSIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,512,254.64 ,累计 755 笔交易。 平均单价 3,327.49 ,最近一次交易于 2025/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN BMC VĩNH PHúC | Lá gió đơn,bằng cao su lưu hóa,không xốp, fi trong 24,5mm, fi ngoài 46mm, dùng cho bình phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay, Nsx: TaiZhou Qiyong Agricultural Machinery Co., Ltd. mới 100% | 1000.00PCE | 25.00USD |
2020-09-28 | CôNG TY Cổ PHầN BMC VĩNH PHúC | Vít kẹp dây dẫn, bằng thép không gỉ, có 2 cạnh đường kính ngoài thân 17mm, 1 có ren, dùng cho bình phun thuốc trừ sâu, hđ bằng động cơ điện.nsx:Taizhou Qiyong Agricultural Machinery Co.,Ltd, mới 100% | 15000.00PCE | 375.00USD |
2022-07-14 | SUPREME SEEDS AND PESTICIDES | Agricultural or horticultural mechanical appliances, whether or not hand-operated, for projecting or dispersing liquids or powders (excl. sprayers) + detailed label not available + AGRICULTURE MECHANICAL SPRAYERS (TIGER BS217(20LTS)(FOR AGRICULTURAL US... | 900.00PCS | 12378.16USD |
2021-05-17 | CôNG TY Cổ PHầN NGôI NHà CHUNG LACASA | Bình tưới BS203 áp suất cao dùng trong nông nghiệp dùng tưới cây - Dung tích 20 Lít - Hàng mới 100% (bình rỗng không bao gồm dây cần tươi) | 1400.00PCE | 4200.00USD |
2023-10-17 | SUPREME SEEDS AND PESTICIDES | Agricultural or horticultural sprayers, portable + detailed label not available + SUPER-3000 (2 LTS) PORTABLE AGRICULTURE MECHANICAL SPRAYERS(FOR AGRICULTURAL USE) | 100.00PCS | 1624.99USD |
2025-05-19 | CÔNG TY CỔ PHẦN BMC VĨNH PHÚC | Wire harness, stainless steel, 2 sides, threaded, outer diameter 17.5mm for pesticide sprayers, drive = electric motor, manufacturer: Taizhou Qiyong Agricultural Machinery Co.,Ltd, 100% new | 20000.00PCE | 460.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |