中国
HENAN JIUYIXING BUILDING MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
168,580.31
交易次数
28
平均单价
6,020.73
最近交易
2025/05/09
HENAN JIUYIXING BUILDING MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENAN JIUYIXING BUILDING MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 168,580.31 ,累计 28 笔交易。 平均单价 6,020.73 ,最近一次交易于 2025/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-06-21 | PHUQUANG JOINT STOCK COMPANY | WPC door frame bar. Dimensions: 2210mm (length) *120mm (width) * 45mm (thick). Material: WPC synthetic resin (synthetic wood plastic, made up of main ingredients is plastic and wood pulp). New 100%. | 2770.00Pieces | 13578.00USD |
2023-06-21 | PHUQUANG JOINT STOCK COMPANY | KN55*28*2270MM splint for WPC door. Dimensions: 2270mm (length) * 55mm (width) * 28mm (thick). Material: WPC synthetic resin (synthetic wood plastic, made up of main ingredients is plastic and wood pulp). New 100%. | 510.00Pieces | 639.00USD |
2021-09-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ALPHA | Tấm bề mặt cửa ra vào bằng nhựa ABS, (YK-57 SMGY) , KT: 2110*740*2mm , dùng để dán lên bề mặt cửa,NSX: HENAN JIUYIXING BUILDING MATERIALS CO., LTD . Mới 100% | 2100.00PCE | 21630.00USD |
2023-06-21 | PHUQUANG JOINT STOCK COMPANY | WPC door frame bar. Dimensions: 1630mm (length) *120mm (width) * 45mm (thick). Material: WPC synthetic resin (synthetic wood plastic, made up of main ingredients is plastic and wood pulp). New 100%. | 370.00Pieces | 1338.00USD |
2019-01-23 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ĐầU Tư ASIA VN | Tấm nhựa PVC dùng làm cửa ( PVC Door Skin ) kích thước: 2 x 900 x 2200mm. Mới 100% | 750.00PCE | 3375.00USD |
2021-09-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ALPHA | Màng Film PVC (YK-57 SMGY), KT: 440x0.16mm, loại xốp, dùng để dán lên bề mặt đồ nội thất, đã đc gia cố gắn lớp mặt (sơn phủ hình vân gỗ), ko tự dính,mềm,1m=0.06 Kg ,Mới 100% | 4445.00MTR | 1244.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |