中国

SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(SUZHOU) LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

636,166.00

交易次数

23

平均单价

27,659.39

最近交易

2022/06/27

SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(SUZHOU) LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(SUZHOU) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 636,166.00 ,累计 23 笔交易。 平均单价 27,659.39 ,最近一次交易于 2022/06/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-02 SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp 30V,cáp bọc cách điện bằng nhựa,không dùng cho viễn thông,đường kính lõi dưới 19.5mm,không có đầu kết nối) (Nhà sx: SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS (SUZHOU),.LTD) 2000.00MTR 4076.00USD
2022-05-25 SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp 30V,cáp bọc cách điện bằng nhựa,không dùng cho viễn thông,đường kính lõi dưới 19.5mm,không có đầu kết nối) (Nhà sx: SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS (SUZHOU),.LTD) 10000.00MTR 30060.00USD
2022-05-23 SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp dưới 80V, cáp bọc cách điện bằng nhựa, không dùng cho viễn thông, đường kính lõi dưới 19.5mm, không có đầu kết nối. Nhà sx: SESZ 5000.00MTR 10980.00USD
2022-06-02 SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp 30V,cáp bọc cách điện bằng nhựa,không dùng cho viễn thông,đường kính lõi dưới 19.5mm,không có đầu kết nối) (Nhà sx: SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS (SUZHOU),.LTD) 2800.00MTR 5706.00USD
2022-06-27 SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp 30V,cáp bọc cách điện bằng nhựa,không dùng cho viễn thông,đường kính lõi dưới 19.5mm,không có đầu kết nối) (Nhà sx: SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS (SUZHOU),.LTD) 26600.00MTR 79960.00USD
2022-05-25 SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS(VIETNAM),LTD CN0013#&Dây cáp điện (Điện áp 30V,cáp bọc cách điện bằng nhựa,không dùng cho viễn thông,đường kính lõi dưới 19.5mm,không có đầu kết nối) (Nhà sx: SUMITOMO ELECTRIC INTERCONNECT PRODUCTS (SUZHOU),.LTD) 14000.00MTR 42084.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15