中国
TRIUMPHAL PRECISION ENGINEERING(ZHEJIANG) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
167,232.59
交易次数
88
平均单价
1,900.37
最近交易
2023/04/07
TRIUMPHAL PRECISION ENGINEERING(ZHEJIANG) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TRIUMPHAL PRECISION ENGINEERING(ZHEJIANG) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 167,232.59 ,累计 88 笔交易。 平均单价 1,900.37 ,最近一次交易于 2023/04/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-11 | PLSP.JSC | Other Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Mũi lưỡi ben 17A-71-46680C40, hiệu JPS | 5.00PCE | 209.00USD |
2022-05-11 | PLSP.JSC | Other Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Mũi lưỡi ben 5D9559C19, hiệu JPS | 10.00PCE | 586.00USD |
2022-05-13 | PLSP.JSC | Other Mũi lưỡi ben 130-70-61170B19 OEM (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | 10.00PCE | 629.00USD |
2022-05-13 | PLSP.JSC | Other Mũi lưỡi ben 144-70-11131B19 OEM (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | 10.00PCE | 674.00USD |
2022-05-11 | PLSP.JSC | Other Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: Mũi lưỡi ben 12F-70-31261C16, hiệu JPS | 100.00PCE | 1489.00USD |
2022-06-06 | PLSP.JSC | Other Mũi lưỡi góc 232-70-12150C13 JPS (Bộ phận dùng cho máy xúc, máy đào), Hàng mới 100% | 30.00PCE | 281.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |