中国
NGBO ZHONGYI HYDRAULIC MOTOR CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,470.00
交易次数
15
平均单价
1,098.00
最近交易
2019/09/10
NGBO ZHONGYI HYDRAULIC MOTOR CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NGBO ZHONGYI HYDRAULIC MOTOR CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,470.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 1,098.00 ,最近一次交易于 2019/09/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN THủY LựC Và THươNG MạI | Động cơ thủy lực (xylanh), công suất 1000mm/vòng, tốc độ 20-280 vòng/phút. Model: JMDG8-1000A/T99 .nhãn hiệu: ZIHYD,sử dụng trong hệ thống tời thủy lực. Mới: 100% | 2.00PCE | 650.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN THủY LựC Và THươNG MạI | Động cơ thủy lực chuyển động tịnh tiến(xylanh), công suất 1820 mm/vòng, tốc độ 15-250 vòng/phút. Model: JMDG16-1800AD47F11 . Nnhãn hiệu: ZIHYD,sử dụng trong hệ thống tời thủy lực. Mới: 100% | 1.00PCE | 660.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN THủY LựC Và THươNG MạI | Động cơ thủy lực (xylanh), công suất 1000mm/vòng, tốc độ 20-280 vòng/phút. Model: JMDG8-1000A/T99 . Nhà sản xuất: Ningbo Zhongyi Hydraulic Motor Co.,Ltd. Mới: 100% | 2.00PCE | 650.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN THủY LựC Và THươNG MạI | Động cơ thủy lực chuyển động tịnh tiến (xylanh), công suất 397mm/vòng, tốc độ 30-350 vòng/phút. Model: JMDG6-400A . nhãn hiệu: ZIHYD,sử dụng trong hệ thống tời thủy lực. Mới: 100% | 10.00PCE | 2650.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN THủY LựC Và THươNG MạI | Động cơ thủy lực chuyển động tịnh tiến (xylanh), công suất 1296 mm/vòng, tốc độ 18-280 vòng/phút. Model: JMDG11-1300A/T99 . nhãn hiệu: ZIHYD,sử dụng trong hệ thống tời thủy lực. Mới: 100% | 2.00PCE | 850.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN THủY LựC Và THươNG MạI | Động cơ thủy lực (xylanh), công suất 397mm/vòng, tốc độ 30-350 vòng/phút. Model: JMDG6-400A . Nhà sản xuất: Ningbo Zhongyi Hydraulic Motor Co.,Ltd. Mới: 100% | 10.00PCE | 2650.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |