中国
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
457,790.00
交易次数
41
平均单价
11,165.61
最近交易
2023/06/16
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 457,790.00 ,累计 41 笔交易。 平均单价 11,165.61 ,最近一次交易于 2023/06/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-15 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THàNH PHáT | Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5, CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100% | 500.00UNL | 7250.00USD |
2023-06-16 | THANH PHAT IMPORT EXPORT&TRADING DEVELOPMENT COMPANY LTD | Refrigerant (R134A Refrigerant)(CAS 811-97-2:100%) in disposable, industrial refrigeration, capacity 4.5 L (30LB/13.6kg). pressure 2.8 MPA. New 100% | 50.00Lon/Can (UNL) | 780.00USD |
2019-03-15 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THàNH PHáT | Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5, CH2F2,Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (15.5LB/7kg). Hàng mới 100% | 200.00UNL | 5100.00USD |
2020-03-11 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THàNH PHáT | Môi chất lạnh (Ga lạnh R410A)(CAS 354-33-6,C2HF5,Pentafluoroethane)(CAS 75-10-5,CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần, dùng trong công nghiệp lạnh( 6.25LB/2.8kg). Hàng mới 100% | 1290.00UNL | 13545.00USD |
2019-05-22 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THàNH PHáT | Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5 (99,8%), CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100% | 500.00UNL | 6500.00USD |
2020-03-11 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THàNH PHáT | Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5, CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100% | 1300.00UNL | 13650.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |