中国
SHANGHAI ZHENHUA HEAVY INDUSTRIES CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
262,988,072,051.00
交易次数
37
平均单价
7,107,785,731.11
最近交易
2022/07/15
SHANGHAI ZHENHUA HEAVY INDUSTRIES CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI ZHENHUA HEAVY INDUSTRIES CO,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 262,988,072,051.00 ,累计 37 笔交易。 平均单价 7,107,785,731.11 ,最近一次交易于 2022/07/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CảNG QUốC Tế TâN CảNG - CáI MéP | Bộ test khung chụp cho cần cẩu STS TESTBOX TC 001 (kểm tra lỗi khi có sự cố),hoạt động bằng điện , sản xuất :2019, mới 100% | 1.00PCE | 85000.00USD |
2019-10-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CảNG QUốC Tế TâN CảNG - CáI MéP | Khung chụp container dự phòng cho cần cẩu eRTG hiệu STINIS SWL 41t, model :VATCII-RTG E , sản xuất :2019, mới 100% | 1.00PCE | 23300.00USD |
2019-10-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CảNG QUốC Tế TâN CảNG - CáI MéP | Cần cẩu giàn STS ,chạy ray chuyên dụng cho container, model : ZP65t,sức nâng lớn nhất 65 tấn bằng khung chụp, khẩu độ ray :24 m, độ cao nâng :46m từ mặt ray , sx :2019, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% | 1.00PCE | 7876300.00USD |
2019-10-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CảNG QUốC Tế TâN CảNG - CáI MéP | Bộ test khung chụp cho cần cẩu STS TESTBOX TC 001 (kểm tra lỗi khi có sự cố),hoạt động bằng điện , sản xuất :2019, mới 100% | 1.00PCE | 85000.00USD |
2019-07-16 | CôNG TY TNHH CảNG CôNG-TEN-Nơ QUốC Tế CáI LâN | Cẩu khung điện bánh lốp cẩu container trong bãi. Tên: ZPMC-ERTG; Khẩu độ: 26,4m; Chiều cao nâng: 21,0 m; Trọng tải nâng: 50,0T; Bánh lốp; Động cơ điện(Hàng đã qua sử dụng) số chế tạo 3GF11062301 | 1.00PCE | 16433550300.00 |
2019-07-16 | CôNG TY TNHH CảNG CôNG-TEN-Nơ QUốC Tế CáI LâN | Cẩu khung điện bánh lốp cẩu container trong bãi. Tên: ZPMC-ERTG; Khẩu độ: 26,4m; Chiều cao nâng: 21,0 m; Trọng tải nâng: 50,0T; Bánh lốp; Động cơ điện(Hàng đã qua sử dụng) số chế tạo 3GF11062297 | 1.00PCE | 16433550300.00 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |