新加坡
CHINA UNITED STEEL INDUSTRY(SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,725.59
交易次数
77
平均单价
528.90
最近交易
2019/01/30
CHINA UNITED STEEL INDUSTRY(SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA UNITED STEEL INDUSTRY(SINGAPORE) PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 40,725.59 ,累计 77 笔交易。 平均单价 528.90 ,最近一次交易于 2019/01/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Nối ống hàn, đường kính 48.3mm,vật liệu thép A105, độ dài 3000 LB,nsx PUNING JUN HAO YU TRADING CO.,LTD, vật tư ngành nước, mới 100% | 4.00PCE | 21.20USD |
2019-01-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Tê thép đúc, đường kính 48.3mmx33.4mm, vật liệu thép A105, tiêu chuẩn ANSI B16.12,nsx PUNING JUN HAO YU TRADING CO.,LTD, vật tư ngành nước, mới 100% | 12.00PCE | 63.60USD |
2019-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Ống thép đúc,vật liệu thép ASTM /A106 GR.B, đường kính ngoài 48.3mm, độ dày 3.68mm, chiều dài 6m,không nối, không hàn,vật tư ngành nước, mới 100% | 210.00MTR | 581.70USD |
2019-01-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Nối ống hàn, đường kính 26.7mm, vật liệu thép A105,nsx PUNING JUN HAO YU TRADING CO.,LTD, vật tư ngành nước, mới 100% | 2.00PCE | 5.26USD |
2019-01-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Tê thép đúc, đường kính 88.9mmx48.3mm, vật liệu thép A234, SCH160,nsx PUNING JUN HAO YU TRADING CO.,LTD, vật tư ngành nước, mới 100% | 7.00PCE | 128.52USD |
2019-01-30 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Tê thép đúc, đường kính 48.3mmx21.3mm, vật liệu thép A234, tiêu chuẩn ASME 16.11,nsx PUNING JUN HAO YU TRADING CO.,LTD, vật tư ngành nước, mới 100% | 11.00PCE | 47.41USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |