中国
HUANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,535.00
交易次数
24
平均单价
647.29
最近交易
2020/07/31
HUANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,535.00 ,累计 24 笔交易。 平均单价 647.29 ,最近一次交易于 2020/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HUY NGUYễN | Bồn cầu liền khối bằngsứ,không có chức năng sưởi ấm,không rửa tự động,Hiệu Delkor, Mode:8113, KT:690*370*610 mm(1 bộ gồm:Nắp đậy+bộ phận xả nước+bồn cầu),nsx: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD,mới100% | 20.00PCE | 400.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HUY NGUYễN | Bồn cầu liền khối bằngsứ,không có chức năng sưởi ấm,không rửa tự động,Hiệu Delkor, Mode:8117, KT:720*365*720 mm(1 bộ gồm:Nắp đậy+bộ phận xả nước+bồn cầu),nsx: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD,mới100% | 18.00PCE | 360.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HUY NGUYễN | Bồn cầu liền khối bằngsứ,không có chức năng sưởi ấm,không rửa tự động,Hiệu Delkor, Mode:8026, KT:670*370*745 mm(1 bộ gồm:Nắp đậy+bộ phận xả nước+bồn cầu),nsx: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD,mới100% | 93.00PCE | 1674.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HUY NGUYễN | Bồn cầu liền khối bằngsứ,không có chức năng sưởi ấm,không rửa tự động,Hiệu Delkor, Mode:8114, KT:750*430*750 mm(1 bộ gồm:Nắp đậy+bộ phận xả nước+bồn cầu),nsx: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD,mới100% | 10.00PCE | 200.00USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HUY NGUYễN | Chậu rửa mặt bằngsứ, Hiệu Delkor, Mode:8113, KT:350*320*290 mm, nsx: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD, hàng mới100% | 65.00PCE | 357.50USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HUY NGUYễN | Bồn cầu liền khối bằngsứ,không có chức năng sưởi ấm,không rửa tự động,Hiệu Delkor, Mode:8052, KT:710*420*770 mm(1 bộ gồm:Nắp đậy+bộ phận xả nước+bồn cầu),nsx: HANGZHOU THE CHEN TRADE CO.,LTD,mới100% | 19.00PCE | 342.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |