美国
A&W GROUP INC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
508,499.91
交易次数
8
平均单价
63,562.49
最近交易
2020/06/09
A&W GROUP INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,A&W GROUP INC在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 508,499.91 ,累计 8 笔交易。 平均单价 63,562.49 ,最近一次交易于 2020/06/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-11 | CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM) | JTB-02-AW#&Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc CITES | 65.15MTQ | 53105.72USD |
2020-06-09 | CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM) | JTB-02-AW#&Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc CITES | 116.56MTQ | 94932.80USD |
2020-05-11 | CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM) | JTB-02-AW#&Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm | 65.15MTQ | 53105.72USD |
2020-05-11 | CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM) | JTB-02-AW#&Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc CITES | 65.15MTQ | 53105.72USD |
2020-06-09 | CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM) | JTB-02-AW#&Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc CITES | 116.56MTQ | 94932.80USD |
2020-05-11 | CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM) | JTB-02-AW#&Gỗ anh đào xẻ chưa được làm tăng độ rắn,đã bào bốn mặt JATOBA LUMBER- tên khoa học Hymenaea courbaril L , chiều dài300-1800 mm, chiều rộng100 mm, chiều dày 19 mm, hàng ko thuộc dmuc CITES | 65.15MTQ | 53105.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |