中国
FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
224,427.38
交易次数
68
平均单价
3,300.40
最近交易
2020/07/29
FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 224,427.38 ,累计 68 笔交易。 平均单价 3,300.40 ,最近一次交易于 2020/07/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-12 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NGUYêN TRUNG | Gạch lát sàn( không tráng men, kích thước 60x60 cm, 4 viên / 1 thùng ), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%. | 1353.60MTK | 3519.36USD |
2020-04-29 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NGUYêN TRUNG | Gạch lát sàn ceramics( có tráng men, kích thước 60x120 cm, 2 viên / 1 thùng ), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%. | 432.00MTK | 1944.00USD |
2019-07-08 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NGUYêN TRUNG | Gạch lát sàn( không tráng men, kích thước 80x80 cm, 3viên / 1 thùng ), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%. | 2649.60MTK | 7153.92USD |
2019-10-17 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NGUYêN TRUNG | Gạch lát sàn ceramics( có tráng men, kích thước 30x30 cm, 20 viên / 1 thùng ), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%. | 340.20MTK | 1020.60USD |
2020-06-19 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NGUYêN TRUNG | Gạch lát sàn ceramics( có tráng men, kích thước 15x180 cm, 10 viên / 1 thùng ), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%. | 720.00MTK | 1728.00USD |
2019-07-08 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU NGUYêN TRUNG | Gạch lát sàn( không tráng men, kích thước 80x80 cm, 3viên / 1 thùng ), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%. | 2649.60MTK | 7153.92USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |