中国
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
32,308,077.27
交易次数
2,104
平均单价
15,355.55
最近交易
2025/03/31
TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TONZEX TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 32,308,077.27 ,累计 2,104 笔交易。 平均单价 15,355.55 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIấY TISU | N8#&Dây thép không hợp kim, mặt cắt ngang 0.8mm, không được mạ, đã đánh bóng, có hàm lượng carbon từ 0.6% trở lên tính theo trọng lượng | 921600.00MTR | 5529.60USD |
2021-01-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIấY TISU | N8#&Dây thép bọc nhựa các màu làm lò xo vở, mặt cắt ngang 0.8mm, đã đánh bóng,Có hàm lượng cacbon từ dưới 0.25% tính theo trọng lượng ,Công dụng : Dùng để làm vở,Nhãn hiệu : Meizex | 250.20MTR | 1.50USD |
2019-10-18 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIấY TISU | N1#&Bìa giấy màu không in hình, không in nội dung ( Định lượng:250 Gr/m2) | 680400.00PCE | 48988.80USD |
2019-07-15 | CôNG TY TNHH SUNZEX | N1#&Tấm bìa giấy màu không in hình, không in nội dung dùng làm file đựng tài liệu, Kích thước 70.6 x 90.6cm ( Định lượng: 250-500gr/m2) | 302400.00PCE | 25704.00USD |
2019-04-19 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIấY TISU | N12#&Bìa PP màu | 191588.00PCE | 3831.76USD |
2020-03-31 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIấY TISU | N6#&Lò xo gáy sắt,Công dụng : Dùng để làm vở,Nhãn hiệu : Meizex | 312126.00PCE | 3121.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |