中国
ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,519,325.70
交易次数
57
平均单价
26,654.84
最近交易
2023/03/23
ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,519,325.70 ,累计 57 笔交易。 平均单价 26,654.84 ,最近一次交易于 2023/03/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-THươNG MạI TâN NGHệ NAM | Dây nhôm hợp kim greased AAAC 35mm2 , kích thước 7*2.52mm, dùng sản xuất dây cáp nhôm. Trong đó, số lượng hóa đơn 123.920MTR, đơn giá hóa đơn thực tế: 0,227 (USD/MTR), N.W: 11,964TNE. | 11.96TNE | 28129.84USD |
2023-03-23 | GOLD CUP COMPANY LTD | Of circular cross section not exceeding 500 mm2 Aluminum alloy wire with steel core, uninsulated, wire diameter after braid: 24.5mm used for cable production. nsx:ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD.100% Brand New. | 8970.00Meters | 28704.00USD |
2020-05-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-THươNG MạI TâN NGHệ NAM | Dây nhôm hợp kim AL4, kích thước 2.2mm, dùng sản xuất dây cáp nhôm. Trong đó, số lượng hóa đơn 352.735MTR, đơn giá hóa đơn thực tế: 0,037 (USD/MTR), N.W: 3,623TNE. | 3.62TNE | 13051.20USD |
2020-05-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-THươNG MạI TâN NGHệ NAM | Dây nhôm hợp kim greased AAAC 35mm2 , kích thước 7*2.52mm, dùng sản xuất dây cáp nhôm. Trong đó, số lượng hóa đơn 123.920MTR, đơn giá hóa đơn thực tế: 0,227 (USD/MTR), N.W: 11,964TNE. | 11.96TNE | 28129.84USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-THươNG MạI TâN NGHệ NAM | 4#&Dây nhôm hợp kim greased AAAC 35mm2 , kích thước 7*2.52mm, dùng sản xuất dây cáp nhôm. Trong đó, số lượng hóa đơn 123,920MTR, đơn giá hóa đơn thực tế: 0.227 (USD/MTR), N.W; 11.964TNE. | 11.96TNE | 28129.84USD |
2021-11-19 | CôNG TY TNHH CúP VàNG | Dây nhôm hợp kim lõi thép, chưa cách điện, đường kính dây sau bện: 59.7mm dùng cho sản xuất cáp. nsx:ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD.Hàng mới 100%. | 10000.00MTR | 8600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |