中国
XIXIA ANYANG FOOD CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
230,159.00
交易次数
36
平均单价
6,393.31
最近交易
2022/08/03
XIXIA ANYANG FOOD CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIXIA ANYANG FOOD CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 230,159.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 6,393.31 ,最近一次交易于 2022/08/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-26 | NAM HAI TRAVIN ., JSC | Wood ears (Auricularia spp) Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 375 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100% | 3375.00KGM | 4388.00USD |
2022-07-27 | NAM HAI TRAVIN ., JSC | Wood ears (Auricularia spp) Dried wood ear, scientific name: Auricularia auricula-judae, unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 9kg/carton x 395carton, NXS: 07/2022, HSD: 01/2024, 100% new | 3555.00KGM | 4622.00USD |
2022-05-11 | NAM HAI TRAVIN ., JSC | Wood ears (Auricularia spp) Mộc nhĩ khô,đã qua sơ chế sấy khô,dạng nguyên,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không nằm trong danh mục phải xin CITES, 460 Carton,4140 kg, HSD 17/10/2023. Mới 100%. | 4140.00KGM | 4968.00USD |
2022-06-01 | NAM HAI TRAVIN ., JSC | Wood ears (Auricularia spp) Mộc nhĩ khô,chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 460 Carton,4140 kg, HSD 05/11/2023. Mới 100%. | 4140.00KGM | 4968.00USD |
2022-05-09 | NAM HAI TRAVIN ., JSC | Shiitake (donggu) Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 255 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100% | 3700.00KGM | 8510.00USD |
2022-08-03 | NAM HAI TRAVIN ., JSC | Shiitake (donggu) Dry shiitake, scientific name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal processing (drying), no heterogeneity in 220 cartons, NSX: 07/2022, HSD: 01/2024 , 100% new | 2995.00KGM | 6888.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |