中国
DONGGANG XINHONG FOOD CO. , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,247,894.00
交易次数
84
平均单价
26,760.64
最近交易
2022/04/04
DONGGANG XINHONG FOOD CO. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGANG XINHONG FOOD CO. , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,247,894.00 ,累计 84 笔交易。 平均单价 26,760.64 ,最近一次交易于 2022/04/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size1000/1500)-F.O.C | 600.00KGM | 0.00USD |
2020-06-05 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 24000.00KGM | 52800.00USD |
2022-01-04 | HAI TRI CORP | Frozen clam meat, new products through common preliminary processing, peeling, frozen preservation, the item is not subjects subject to VAT according to Circular 219/2013 / TT-BTC and 26/2015 / TT-BTC, ( Size 1000/1500) -FOC | 100.00KGM | 88260.00USD |
2020-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 12000.00KGM | 18240.00USD |
2021-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size700/1000)-F.O.C | 2400.00KGM | 0.00USD |
2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 12000.00KGM | 19200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |