日本

UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,017,683,265.21

交易次数

1,468

平均单价

693,244.73

最近交易

2025/05/30

UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,UMW EQUIPMENT & ENGINEERING PTE. LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,017,683,265.21 ,累计 1,468 笔交易。 平均单价 693,244.73 ,最近一次交易于 2025/05/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-11 CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM) Xe nâng hàng động cơ điện 8FBN25 C/W V3000MM MAST, hiệu TOYOTA, sx 2019. Khung nâng 2 tầng, chiều cao nâng 3000mm, càng nâng 1220mm, sức nâng 2.500kg (càng và khung nâng tháo rời). Hàng mới 100% 1.00SET 1676000.00JPY
2021-04-16 CôNG TY TNHH Hệ THốNG THIếT Bị UMW (VIệT NAM) Xe nâng hàng động cơ điện bánh lốp,Model:8FBN25 FSV4700MM,hiệuTOYOTA,sx 2021.Khung nâng 3 tầng, chiều cao nâng 4700m,càng nâng1220mm,sức nâng 2000kg(càngvàkhung nâng tháo rời,).SK:8FBN2536258.Mới 100% 1.00SET 1682000.00JPY
2022-03-28 UMW VIETNAM Selfpropelled trucks powered by an electric motor Electric motor forklift Model: 8fb25 FSV4700mm, Toyota Brand, SX 2022.Thung lifting 3 floors, 4700mm lifting height, increasingly lifting 1220mm, 2000kg lift (more and disassemble lift) .sk: 8fb2532482.... 1.00SET 15234.00USD
2022-11-17 UMW EQUIPMENT SYSTEMS(VIETNAM) COMPANY LTD Other selfpropelled trucks Xe. nâng hàng động cơ dầu Model:72-8FDJ35 V4000MM,hiệu TOYOTA,sx 2022.Khung nâng 2 tầng,chiều cao nâng 4000mm,càng nâng1220mm,sức nâng 3500kg (càngvàkhung nâng tháo rời).SK:708FDJ3581643 .Mới 100% 1.00Set 17188.00USD
2023-01-10 UMW EQUIPMENT SYSTEMS(VIETNAM) COMPANY LTD Selfpropelled trucks powered by an electric motor Xe. nâng hàng động cơ điện Model:8FB15 FSV6000MM,hiệu TOYOTA,sx 2022.Chiều cao nâng 6000mm,càng nâng1220mm,sức nâng 900kg (càngvàkhung nâng tháo rời).SK:8FB1838167. Số động cơ: AR36752. Mới 100% 1.00Set 12892.00USD
2022-10-24 UMW EQUIPMENT SYSTEMS(VIETNAM) COMPANY LIMITED Selfpropelled trucks powered by an electric motor Electric Forklift Forklift ,Model:8FBN25 FSV6000MM,TOYOTA brand,sx 2022.3-storey lifting frame, 6000m lifting height,1220mm fork,1000kg lifting capacity (fork and lifting frame disassemble).SK:8FBN25394... 1.00SET 12786.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15