中国
DONGGUAN RUIYUAN IMPEXP TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,496,621.48
交易次数
148
平均单价
16,869.06
最近交易
2022/08/06
DONGGUAN RUIYUAN IMPEXP TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN RUIYUAN IMPEXP TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,496,621.48 ,累计 148 笔交易。 平均单价 16,869.06 ,最近一次交易于 2022/08/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Và SảN XUấT THịNH LONG | Giấy dạng cuộn tự dính ( tráng keo 01 mặt,01 mặt phủ plasstic ,chưa in ,chưa trang trí) dùng trong sản xuất nhãn giấy .Kích thước (107cm*350m)/cuộn,có định lượng 80g/m2. hàng mới 100%. | 63665.00MTK | 17826.20USD |
2020-05-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH | Giấy tự dính, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ. Keo nóng E04 . Có lớp đế giấy kraft bảo vệ. (1.07x500) M CPYK-E0005. Mới 100% | 121980.00MTK | 27811.44USD |
2019-12-05 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH | Giấy tự dính, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ. Keo nóng E04 . Có lớp đế giấy kraft bảo vệ. (1.07x500)M CPYK-E0005. Mới 100% | 59385.00MTK | 13539.78USD |
2020-08-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH | Giấy tự dính, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ. Keo nóng E04 . Có lớp đế giấy kraft bảo vệ. (0.535x500;1.07x500)M dạng cuộn CPYK-E0005. Mới 100% | 121980.00MTK | 25737.78USD |
2019-10-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế Và SảN XUấT THịNH LONG | GTK#&Giấy dạng cuộn tự dính (tráng keo 1 mặt, 01 mặt phủ bằng plastic, chưa in, chưa trang trí), dùng trong sản xuất nhãn giấy. Kích thước: 1.07*350M. Định lượng giấy: 80g/m2. Mới 100%. | 88007.50MTK | 25082.14USD |
2019-11-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH | Giấy tự dính, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ. Keo nóng E04 . Có lớp đế giấy glassine bảo vệ. (1.07x1000)M CPWG-E1001. Mới 100% | 26750.00MTK | 5858.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |