中国

DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC TECHNOLOGY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

103,000.00

交易次数

8

平均单价

12,875.00

最近交易

2020/12/09

DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 103,000.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 12,875.00 ,最近一次交易于 2020/12/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG VSK VIệT NAM Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 6mm2, màu đen, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% 15000.00MTR 8700.00USD
2020-12-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG VSK VIệT NAM Cáp điện lõi bằng đồng,có vỏ bọc cách điện bằng XLPE,dùng trong hệ thống điện mặt trời,tiết diện: 50mm2 (đường kính lõi:16.3mm), màu đen, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% 3100.00MTR 17050.00USD
2020-12-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG VSK VIệT NAM Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 50mm2, màu đỏ, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% 3100.00MTR 17050.00USD
2020-12-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG VSK VIệT NAM Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 50mm2, màu đen, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% 3100.00MTR 17050.00USD
2020-12-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG VSK VIệT NAM Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 6mm2 (đường kính lõi: 5mm), màu đen, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% 15000.00MTR 8700.00USD
2020-12-09 CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG VSK VIệT NAM Cáp điện lõi bằng đồng, có vỏ bọc cách điện bằng XLPE, dùng trong hệ thống điện mặt trời, tiết diện: 6mm2 (đường kính lõi: 5mm), màu đỏ, điện áp: 1500V, NSX: DONGGUAN SLOCABLE PHOTOVOLTAIC, mới 100% 15000.00MTR 8700.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15