中国
DALIAN HISCIEN ENGINEERING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,364,443.02
交易次数
155
平均单价
112,028.66
最近交易
2025/04/16
DALIAN HISCIEN ENGINEERING COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DALIAN HISCIEN ENGINEERING COMPANY LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 17,364,443.02 ,累计 155 笔交易。 平均单价 112,028.66 ,最近一次交易于 2025/04/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-07-31 | SRF LIMITED | Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated, for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, sterilising, pasteurising, steaming, evaporating, vaporising... | 0.06SET | 90265.98USD |
2019-09-13 | CôNG TY TNHH HAILIDE (VIệT NAM) | A0212#&Bồn chứa hạt nhựa bằng thép không gỉ hình trụ, model: 102C, nhãn hiệu:DUSHUN, dung tích 3500 lít (phụ kiện của thiết bị trùng hợp pha rắn), mới 100% | 1.00SET | 11430.00USD |
2022-04-14 | MADURA INDUSTRIAL TEXTILES LIMITED | Parts and accessories for instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, n.e.s. PRESSURE GAUGE(SPARE PARTS OF SPINNING MACHINE) | 8.00SET | 1285.31USD |
2019-10-14 | CôNG TY TNHH HAILIDE (VIệT NAM) | A0211#&Thiết bị làm nóng chảy hạt nhựa bằng khí nóng, model 1/2-202, nhãn hiệu DU SHUN (phụ kiện của thiết bị trùng hợp pha rắn), mới 100% | 1.00SET | 60500.00USD |
2023-09-22 | CENTURY ENKA LIMITED | Parts of machinery, plant and laboratory equipment, whether or not electrically heated, for the treatment of materials by a process involving a change of temperature, and of non-electric instantaneous and storage water heaters, n.e.s.: Other CATALYTIC ... | 1.00SET | 149818.81USD |
2019-10-10 | CôNG TY TNHH HAILIDE (VIệT NAM) | A0586#&Van định lượng bằng thép không gỉ, model CVB 200.1-4.5-SS,CVB 250.1-9-SS,CVB 320.1-19-SS, hiệu Coperion,đường kính:12.5cm,15cm,25cm,20cm (phụ kiện của thiết bị trùng hợp pha rắn),mới 100% | 38.00SET | 302670.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |