中国
YUYAO HUAPO MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
127,897.00
交易次数
29
平均单价
4,410.24
最近交易
2023/10/04
YUYAO HUAPO MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUYAO HUAPO MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 127,897.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 4,410.24 ,最近一次交易于 2023/10/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-19 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGọC THủY NHI | Nồi hấp tiệt trùng LHS-18A,Hiệu Akiko (dùng trong y tế,sử dụng bằng điện, 2000W, 220V - 50Hz, mới 100%,NSX :NINGBO LINGHONG MEDICAL EQUIPMENT TECHNOLOGY CO.,LTD) | 200.00PCE | 11000.00USD |
2021-09-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI | Phụ kiện Hệ thống khí y tế, mới 100% - Ngõ ra lưu lượng Oxy gắn tường kèm bình tạo ẩm (HP906C/F), hiệu HPMED, nhà sx:Yuyao Huapo Medical Equipment Co., Ltd | 200.00PCE | 6800.00USD |
2023-05-16 | VIET TAN SCIENTIFIC TECHNOLOGY MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Flow meter accessories: Oxygen humidifier, Model: HM-8, Manufacturer: Yuyao Huapo Medical Equipment Co., Ltd (100% Brand New)(Empty plastic bottle) | 350.00Pieces | 998.00USD |
2021-09-10 | CôNG TY TNHH TRANG THIếT Bị Y Tế PHướC TIếN | Cột lưu lượng oxy kèm bình làm ẩm, mã: HP906F/BS (70L/min), Thiết bị được sử dụng trong bênh viện để hỗ trợ bênh nhân thở khí oxy từ hệ thống khí y tế của Bệnh viện. Mới 100% | 500.00PCE | 11000.00USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI | Phụ kiện Hệ thống khí y tế, mới 100% - Ngõ ra lưu lượng Oxy có điều áp kèm bình tạo ẩm (HP907), hiệu HPMED, nhà sx:Yuyao Huapo Medical Equipment Co., Ltd | 100.00PCE | 3000.00USD |
2021-09-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế AN LợI | Phụ kiện Hệ thống khí y tế, mới 100% - Ngõ ra lưu lượng Oxy gắn tường kèm bình tạo ẩm (HP906C/G DIN), hiệu HPMED, nhà sx:Yuyao Huapo Medical Equipment Co., Ltd | 100.00PCE | 1600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |