中国

TIANJIN ZHONG ZHENG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

581,674.24

交易次数

1,234

平均单价

471.37

最近交易

2022/04/19

TIANJIN ZHONG ZHENG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TIANJIN ZHONG ZHENG INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 581,674.24 ,累计 1,234 笔交易。 平均单价 471.37 ,最近一次交易于 2022/04/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-24 CôNG TY TNHH SảN XUấT, THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Ghế, 1 chỗ ngồi, bề mặt bọc vải nỉ, khung làm bằng kim loại, không điều chỉnh độ cao, đã nhồi đệm, màu: trắng, xám, kt 70cm*75cm*80cm, mã ZZC-34, hiệu ZZ, mới 100% 2.00PCE 180.00USD
2020-09-26 CôNG TY TNHH SảN XUấT, THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Ghế sofa, 2 chỗ ngồi, bề mặt bọc vải nỉ, khung kim loại đã nhồi đệm, màu: vàng nâu, kt 1.2m*0.9m*0.9m, mã ZZ-006A, hiệu ZZ, nsx: Tianjin Zhong Zheng International Trading Co.,Ltd, mới 100% 1.00PCE 105.00USD
2020-11-09 CôNG TY TNHH SảN XUấT, THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Sofa, 1 chỗ ngồi, bề mặt bọc vải nỉ, khung kim loại đã nhồi đệm, màu: nâu, trắng, kt 65cm*65cm*42cm, mã ZZ-1238, hiệu ZZ, nsx: Tianjin Zhong Zheng International Trading Co.,Ltd, mới 100%. 1.00PCE 80.00USD
2020-11-24 CôNG TY TNHH SảN XUấT, THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Bàn học,mặt bàn bằng gỗ công nghiệp,chân bằng kim loại,dùng cho phòng làm việc,màu: trắng,xanh,hồng,kt:80cm*69cm*69cm,mã ZZCM-080,hiệu ZZ,nsx:Tianjin Zhong Zheng International Trading Co.,Ltd,mới100% 4.00PCE 344.00USD
2021-11-17 CôNG TY TNHH SảN XUấT, THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Bàn ăn, chân bằng gỗ, mặt bàn bằng đá, màu xám, kích thước: 1.2m*0.8m*0.75m, mã: ZZT-304, hiệu ZZ, nsx: Tianjin Zhong Zheng International Trading Co.,Ltd, mới 100% 4.00PCE 448.00USD
2020-09-18 CôNG TY TNHH SảN XUấT, THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Đèn tường, 1 đui đèn, chất liệu gỗ, kim loại, màu đen, nâu, kt 20cm * 30cm, mã ZZD-135A, hiệu ZZ, nsx: Tianjin Zhong Zheng International Trading Co.,Ltd, mới 100%. 5.00PCE 35.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15