中国
POWERWAY ALLOY(HONGKONG) INTERNATIONAL TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,082,572.14
交易次数
52
平均单价
40,049.46
最近交易
2024/01/23
POWERWAY ALLOY(HONGKONG) INTERNATIONAL TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,POWERWAY ALLOY(HONGKONG) INTERNATIONAL TRADING CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,082,572.14 ,累计 52 笔交易。 平均单价 40,049.46 ,最近一次交易于 2024/01/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-05-27 | ТЕНЗОР ДРИЛЛИНГ ТЕХНОЛОДЖИС РУС | BARS, RODS AND PROFILES OF COPPER ALLOYS, N.E.S. (EXCL. SUCH ARTICLES OF COPPER-ZINC BASE ALLOYS "BRASS") ПРУТКИ И ПРОФИЛИ ИЗ СПЛАВОВ: _1_ ПРУТОК. ПРЕДСТАВЛЯЕТ СОБОЙ ПРУТОК ДЛИНОЙ 1000 ММ С ВНЕШНИМ ДИАМЕТРОМ 49ММ.МАТЕРИАЛ - BEARMET350. МЕДНЫЙ СПЛАВ.ВСЕ... | 未公开 | 1921.23USD |
| 2022-06-24 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH LIXIL VIệT NAM TạI QUảNG NAM | Other Nguyên liệu sx thiết bị vòi: hợp kim đồng C3604, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn (đường kính ngoài 29mm, đường kính trong 20mm, dung sai 0.05(0.03), chiều dài 3000mm);hàng mới 100% | 3699.00KGM | 34594.00USD |
| 2022-06-22 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI NAM THIêN LONG | Of coppernickel base alloys (cupronickel) or coppernickelzinc base alloys (nickel silver) Dây đồng hợp kim BZn12-6-2 (hơp kim đồng-nikel), đường kính 2.25mm, dùng để sản xuất đầu bút bi, Hàng mới 100% | 9846.30KGM | 156556.00USD |
| 2022-09-14 | 未公开 | Other C273W2900C#&Copper wire (copper alloy, guide shaft manufacture, core specification: 2.9 mm) H65A_2.9_A_H03_A_A_A | 238.60KGM | 2682.00USD |
| 2022-06-09 | 未公开 | Other C680D1202D#&Thanh đồng (Hợp kim đồng) | 1505.40KGM | 18592.00USD |
| 2022-06-24 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH LIXIL VIệT NAM TạI QUảNG NAM | Other Nguyên liệu sx thiết bị vòi: hợp kim đồng C3604, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn (đường kính ngoài 24.5mm, đường kính trong 10mm, dung sai 0.05(0.03), chiều dài 3000mm);hàng mới 100% | 60.40KGM | 1333.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |