韩国
CHUNG WOO ROPE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,522,694.91
交易次数
666
平均单价
9,793.84
最近交易
2025/04/25
CHUNG WOO ROPE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHUNG WOO ROPE CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,522,694.91 ,累计 666 笔交易。 平均单价 9,793.84 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-10-20 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | Other P001#&PP Yarn#&0.254tons (1TNE=1000Kgm).Actual unit price on inv:2073,9370 EUR/TNE | 0.25Ton | 505.00USD |
2023-01-03 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | DT.001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.0MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&5.195TNE.ĐG:1400EUR/TNE | 5.20Ton | 7693.00USD |
2023-01-09 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | DT.001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.0MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&4.904TNE.ĐG:1400EUR/TNE | 4.90Ton | 7212.00USD |
2023-06-23 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | Other OL003#&Lubricating grease for wire rope DWG-50 TRANSPARENT (Quantity:170 kgs = 170 liters), Price: 1.4178EUR/KGM. | 170.00Kilograms | 258.00USD |
2025-04-01 | CÔNG TY TNHH CHUNG WOO ROPE (VIỆT NAM) | P002#&PP (Polypropylene) rope, braided, not impregnated or coated (PP ROPE 6)#0.445tons (1TNE=1000Kgm).Actual price on inv:2029.6404EUR/TNE | 0.45TNE | 956.08USD |
2022-10-20 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | Other P001#&PP Yarn#0.315tons (1TNE=1000Kgm).Actual unit price on inv:2122.0635EUR/TNE | 0.32Ton | 638.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |