韩国
CHUNG WOO ROPE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,669,765.26
交易次数
594
平均单价
9,545.06
最近交易
2025/02/25
CHUNG WOO ROPE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHUNG WOO ROPE CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,669,765.26 ,累计 594 笔交易。 平均单价 9,545.06 ,最近一次交易于 2025/02/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-10-20 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | Other P001#&PP Yarn#&0.254tons (1TNE=1000Kgm).Actual unit price on inv:2073,9370 EUR/TNE | 0.25Ton | 505.00USD |
2023-01-03 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | DT.001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.0MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&5.195TNE.ĐG:1400EUR/TNE | 5.20Ton | 7693.00USD |
2023-01-09 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | DT.001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.0MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&4.904TNE.ĐG:1400EUR/TNE | 4.90Ton | 7212.00USD |
2023-06-23 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | Other OL003#&Lubricating grease for wire rope DWG-50 TRANSPARENT (Quantity:170 kgs = 170 liters), Price: 1.4178EUR/KGM. | 170.00Kilograms | 258.00USD |
2022-01-20 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | DT001 # & galvanized steel wire high carbon ratio, 2.00mm diameter (High carbon steel wire wire 42a 2.00mm), # & 16.391tons (1tne = 1000kgm) - Number of goods in Chapter 98110090. Actual price on INV: 1310EUR / TNE | 16.39TNE | 23926.00USD |
2023-06-26 | CHUNG WOO ROPE VINA CO LTD | DT001#&Alloy steel wire-%Bo>0.00008% according to TL(Bo is the determining element of the alloying element), zinc plated on the outside,Dk:2.0MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.0MM),#&31. 268TNE.ĐG: 1270EUR/TNE.MS HH belongs to chapter 98110090 | 31.27Ton | 42603.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |