韩国

KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

911,328.20

交易次数

1,390

平均单价

655.63

最近交易

2025/06/28

KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KOPA MARINE SERVICES CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 911,328.20 ,累计 1,390 笔交易。 平均单价 655.63 ,最近一次交易于 2025/06/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-01-26 INLACO SAIGON Other Round-0-Ring 65 gaskets, rubber, 100% new goods 10.00PCE 0.30USD
2021-12-24 CôNG TY TNHH DịCH Vụ TIếP VậN TOàN CầU Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 601kw, Model 8170ZC818-3, Vòng đệm bằng cao su; 817022130002; Hàng mới 100% 4.00PCE 3.04USD
2021-12-24 CôNG TY TNHH DịCH Vụ TIếP VậN TOàN CầU Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 601kw, Model 8170ZC818-3, Vòng đệm 19 X 2.65G GB/T3452.1 bằng cao su; 90017510008; Hàng mới 100% 64.00PCE 7.68USD
2021-12-24 CôNG TY TNHH DịCH Vụ TIếP VậN TOàN CầU Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 601kw, Model 8170ZC818-3, Vòng đệm bằng cao su; 817022130003; Hàng mới 100% 4.00PCE 3.04USD
2023-03-27 NEPTUNE LOGISTICS CORPORATION Other External measuring instrument 400-500mm,OUTSIDE MICROMETERS,400-500MM RANGE, marine use, 100% brand new 1.00Pieces 149.00USD
2022-12-12 VAJA MARINE EXPORT Parts of machinery of chapter 84, not intended for a specific purpose, n.e.s. SHIPS SPARES PISTON RING 11TL (MAN GENUINE PARTS,PART NO.332B-6) 12.00PCS 821.04USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15