泰国
KAO SINGAPORE PRIVATE LTD(CHEMICAL DIVISION)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,071,497.00
交易次数
15
平均单价
138,099.80
最近交易
2022/09/21
KAO SINGAPORE PRIVATE LTD(CHEMICAL DIVISION) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KAO SINGAPORE PRIVATE LTD(CHEMICAL DIVISION)在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,071,497.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 138,099.80 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-22 | UNILEVER VIỆT NAM | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Nguyên liệu sx nước làm mềm vải - TETRANYL L6-88E/MB (Soft Tea Quatpalmethanol MB) (Nhóm chất hữu cơ hoạt động bề mặt - các chế phẩm hoạt đ... | 92440.00KGM | 180535.00USD |
| 2022-09-21 | UNILEVER VIỆT NAM | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Fabric softener - TETRANYL L6-88E/MB (Soft Tea Quatpalmethanol MB) (Organic group of surfactants - surfactant preparations.., other in liqu... | 115360.00KGM | 234527.00USD |
| 2022-08-02 | UNILEVER VIỆT NAM | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Raw materials for softening water - Tetranyl L6-88E/MB (Soft Tea Quatpalmethanol MB) (organic substance group operating surfactants - surfa... | 92460.00KGM | 187971.00USD |
| 2022-06-02 | VPHARCHEM | Sulphated fatty alcohols Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Emal 10N, hàng mới 100%, nhà sản xuất: PT. KAO INDONESIA CHEMICALS | 60000.00KGM | 165000.00USD |
| 2022-05-12 | HEXACHEM CO.,LTD | Other Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa: KAO WAX EB-FF (N,N''-Ethylenebis(stearamide); 15 Kg/bao), hàng mới 100%. số CAS: 110-30-5 | 9600.00KGM | 38400.00USD |
| 2022-06-30 | UNILEVER VIỆT NAM | Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion - EMAL 10P-HD (SLS Powder)(25KG/BAG)(Mã CAS:151-21-3) - Nguyên liệu SX kem đánh răng | 12000.00KGM | 35940.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |