中国
SHENZHEN SHI HUAHENGXIANDA IMPORT &EXPORT CO.,LTD CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
114,046.57
交易次数
110
平均单价
1,036.79
最近交易
2024/03/28
SHENZHEN SHI HUAHENGXIANDA IMPORT &EXPORT CO.,LTD CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN SHI HUAHENGXIANDA IMPORT &EXPORT CO.,LTD CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 114,046.57 ,累计 110 笔交易。 平均单价 1,036.79 ,最近一次交易于 2024/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-05 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 150x150MM( 20 viên/thùng) , mã:KW107-G. Hàng mới 100%.Không hiệu,"Nhà sản xuất: Foshan Kunpeng Jiangcai Co. ltd. | 0.90MTK | 1.80USD |
2020-09-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 6-8%, tráng men kích thước 800X150MM( 10 viên/thùng) không hiệu, mã:J855-23-N2-S. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Qianyi Ceramic Co., Ltd. | 87.60MTK | 210.24USD |
2020-09-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 0.5-1%, tráng men kích thước 1000X1000MM( 2 viên/thùng) hiệu: QUANJING mã: 10YD044. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất: Foshan Quanjing Ceramics | 360.00MTK | 1674.00USD |
2020-09-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 6-8%, tráng men kích thước 800X150MM( 10 viên/thùng) không hiệu, mã:HA15866-N1-M. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Qianyi Ceramic Co., Ltd. | 240.00MTK | 576.00USD |
2020-09-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 6-8%, tráng men kích thước 800X150MM( 10 viên/thùng) không hiệu, mã:HW8810-N1-S. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Qianyi Ceramic Co., Ltd. | 104.40MTK | 250.56USD |
2020-09-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CURI | Gạch lát sàn, ceramic, độ hút nước từ 6-8%, tráng men kích thước 800X150MM( 10 viên/thùng) không hiệu, mã:HW8810-N1-S. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất:Qianyi Ceramic Co., Ltd. | 104.40MTK | 250.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |