中国
ZHEJIANG YINMAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,243,373.26
交易次数
146
平均单价
8,516.26
最近交易
2023/04/12
ZHEJIANG YINMAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG YINMAO IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,243,373.26 ,累计 146 笔交易。 平均单价 8,516.26 ,最近一次交易于 2023/04/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-03 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Hans,model : HA-S, hãng sx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO.,LTD, điện áp 220V, Công suất 2030W,4 bóng 18.3 cm, dây điện 2.45 m,đóng gói 4 đèn/ hộp=UNK, mới 100 | 29.00UNK | 1410.27USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann,model: K2B-NV, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD, Đ/áp 220V, C/suất 550W,2 bóng 18.3cm, dây điện 2.99m, đóng gói 6 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 80.00UNK | 3327.20USD |
2019-11-26 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Heizen,model: HE-4BR, hãngsx:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT , điện áp 220V, Công suất 1180W,4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.48 m, đóng gói 2 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 300.00UNK | 6588.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann,model: K2B-H, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD, Đ/áp 220V, C/suất 550W,2 bóng 18.3cm, dây điện 2.99m, đóng gói 6 đèn/hộp=UNK, mới 100% | 34.00UNK | 1414.06USD |
2019-11-26 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann,model:K2B-H, Nhà SX: ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORTCO.,LTD, Đ/áp 220V, C/suất 550W,2 bóng 18.3 cm, dây điện 2.99 m,đóng gói 6 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 100.00UNK | 4159.00USD |
2019-12-20 | CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ HOàN THIệN | Đèn sưởi nhà tắm bóng hồng ngoại Hiệu Kottmann,model: K4B-T, Nhà SX:ZHEJIANG YINMAO IMPORT&EXPORT, điện áp 220V, Công suất 1180W,4 bóng 18.3 cm, dây điện 1.09 m, đóng gói 2 đèn/ hộp=UNK, mới 100% | 249.00UNK | 5229.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |