泰国
DOUBLE A (1991) PUBLIC CO. , LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
834,665.03
交易次数
165
平均单价
5,058.58
最近交易
2022/04/19
DOUBLE A (1991) PUBLIC CO. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DOUBLE A (1991) PUBLIC CO. , LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 834,665.03 ,累计 165 笔交易。 平均单价 5,058.58 ,最近一次交易于 2022/04/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY HảI TIếN | File tài liệu 40 túi, chất liệu bằng Plastic, (1 thùng = 36 chiếc), hiệu DOUBLE A, khổ A4, kích thước 25 x 310 x 240mm, bìa 0.8mm, lá 0.045mm, màu xanh đậm, do trung quốc sản xuất, hàng mới 100% | 25.00UNK | 883.25USD |
2019-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY HảI TIếN | Bìa nhẫn chữ O, chất liệu bằng Plastic, (1 thùng = 72 chiếc), hiệu DOUBLE A, khổ A4, màu đỏ, do trung quốc sản xuất, hàng mới 100% | 20.00UNK | 1011.00USD |
2019-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY HảI TIếN | Bìa nút kiểu Paris, chất liệu bằng Plastic, (1 thùng = 240 chiếc), hiệu DOUBLE A, khổ A4, KT: 239 x 233mm, dày: 0.18mm, màu xanh da trời, xanh lá cây,màu trong, đỏ, trung quốc sản xuất,mới 100% | 159.00UNK | 15208.35USD |
2020-09-21 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY HảI TIếN | File tài liệu 20 túi, chất liệu bằng Plastic,(1 thùng = 72 chiếc),hiệu DOUBLE A,khổ A4,KT:17 x310 x240mm, bìa 0.8mm,túi 0.045mm,xanh dương nhạt, NSX:DONGGUAN YIFENG STATIONERY CO.,LTD,mới 100% | 120.00UNK | 6507.60USD |
2019-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY HảI TIếN | Băng ghim số 10 hiệu Double A, dùng cho văn phòng, quy cách đóng gói: 20 hộp nhỏ/hộp lớn, 30 hộp lớn/Carton=600 hộp nhỏ/carton), NSX: SHAOXING SUNXING METAL PRODUCTING CO.,LTD, mới 100% | 750.00UNK | 33300.00USD |
2019-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY HảI TIếN | File tài liệu 20 túi, chất liệu bằng Plastic, (1 thùng = 72 chiếc), hiệu DOUBLE A, khổ A4, kích thước 17 x 310 x 240mm, bìa 0.8mm, lá 0.045mm, màu đỏ, do trung quốc sản xuất, hàng mới 100% | 10.00UNK | 517.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |