越南
CONG TY TNHH MPT SOLUTION(VIET NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,257,804.51
交易次数
951
平均单价
9,734.81
最近交易
2023/08/09
CONG TY TNHH MPT SOLUTION(VIET NAM) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH MPT SOLUTION(VIET NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,257,804.51 ,累计 951 笔交易。 平均单价 9,734.81 ,最近一次交易于 2023/08/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-28 | 未公开 | Other AP2CD000002#&Nắp vỏ chất liệu nhựa, P/N: AP2F6000220, hàng mới 100% | 32040.00PCE | 38672.00USD |
2022-06-22 | SUMI VIET NAM WIRING SYSTEMS CO LTD | Other Nắp bảo vệ dây đèn LED của hệ thống ống luồn dây, linh kiện cho dây chuyền ONE0007,(934448150045), hàng mới 100% | 1500.00PCE | 725.00USD |
2022-06-29 | GETAC PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM CO.,LTD | Electrically operated Máy dập khuôn, hoạt động bằng điện AVBAC33ZMC01V, hàng mới 100% | 1.00SET | 7900.00USD |
2022-05-26 | 未公开 | Other NLCƯ-AM09#&Phím bấm bằng nhựa/HGU0710-050010/ | 109200.00PCE | 6982.00USD |
2022-08-11 | 未公开 | Other NLC-AM05#& Plastic Protection Tiles (for game control equipment)/HGU0910-060110/ | 38400.00PCE | 19837.00USD |
2022-08-29 | T&H CO.,LTD | Turnings, shavings, chips, milling waste, sawdust, filings, trimmings and stampings, whether or not in bundles Waste and waste of zinc code R1 and R27 obtained from the process of producing debris, fragments, three via (the ratio of materials that are ... | 30000.00KGM | 10053.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |