中国

WEIFANG CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

585,374.09

交易次数

36

平均单价

16,260.39

最近交易

2025/04/10

WEIFANG CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WEIFANG CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 585,374.09 ,累计 36 笔交易。 平均单价 16,260.39 ,最近一次交易于 2025/04/10

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-12 CôNG TY TNHH FUSION VINA Quạt thông gió công nghiệp dùng cho nhà xưởng sản xuất, model QDE-6, công suất 30KW,380V,50HZ,nhãn hiệu HS,nhà sản xuất chữ Trung Quốc,sản xuất ngày 24/04/2020,mới 100% 4.00SET 8800.00USD
2020-10-20 CôNG TY TNHH FUSION VINA Tấm inox 4000*350*30mm, chắn nước ngăn nước bắn , dùng cho buồng phun sơn CN, mới 100% 6.00PCE 294.12USD
2024-12-06 VIET NAM OWEN CABINETS COMPANY LTD Hanging conveyor machine, used in wood production workshop; Manufacturer: WUXI TECO Elec. & Mach. Co., Ltd.; Model: TEGH100L1-4; capacity: 2.2x10KW; disassembled packaging: hanging chain, machine frame, motor, electrical cabinet, hanging bracket; 100% new 1.00Set 67261.00USD
2024-12-17 VIET NAM OWEN CABINETS COMPANY LTD Dryer, used for wood processing, electric; Manufacturer: Shandong Fengyao Mechanical and Electrical Technology Co., Ltd.; Model: YE4-225S-4; Capacity: 37KW/380V; disassembled packaging: machine body, electrical cabinet; 100% new 1.00Set 57219.00USD
2025-04-10 CÔNG TY TNHH FU JIA Hanging chain conveyor; electric operation, used to convey products after spraying paint; Model: JKX7075; cs: 27KW/380V; brand: Chenxiang, year of manufacture: 2025, synchronous equipment disassembled for vc. 100% new 1.00SET 40811.00USD
2019-11-15 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU DICO VIệT NAM Băng tải sơn tĩnh điện trên cao, sử dụng trong ngành gỗ để vận chuyển hàng hóa ra vào phòng sơn, nhà sản xuất: WEIFANG CHENXIANG ENVIRONMENTAL PROTECTION EQUIPMENT CO.,LTD . Hàng mới 100% 1.00SET 81927.14USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15