中国
YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
416,912.64
交易次数
267
平均单价
1,561.47
最近交易
2021/12/14
YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 416,912.64 ,累计 267 笔交易。 平均单价 1,561.47 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-10-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH THảO | Cửa cuốn dùng cho nội thất cửa sổ (Dùng điện: 110W-12V) .Kích thước (1.54x1.58)m. Chất liệu nhôm sơn tĩnh điện. Không hiệu. Nhà sx: YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.Ltd, hàng mới 100% | 45.00SET | 2025.00USD |
| 2021-05-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH THảO | Nắp đậy thùng xe bán tải FORD,NISSAN ( chất liệu: nhựa). KT:(1560x1675x50)mm. Nhà Sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co., Ltd.1 bộ gồm: nắp đậy và phụ kiện gắn nắp đậy vào thùng xe, mới 100% | 30.00SET | 898.50USD |
| 2021-12-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH THảO | Nắp thùng sau xe bán tải CL: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện , không hiệu( 1 chiếc/ bộ) . KT: (1535 x 1568)mm, hàng mới 100%. Nhà SX: YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.LTD, hàng mới 100%. | 201.00SET | 7839.00USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH THảO | Nắp đậy thùng xe bán tải ( chất liệu: nhôm). KT:(1570x1575x230)mm.Nhà Sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co., Ltd.1 bộ gồm: nắp đậy và phụ kiện gắn nắp đậy vào thùng xe, mới 100% | 2.00SET | 68.74USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH THảO | Nắp đậy thùng xe bán tải ( chất liệu: nhôm). KT:(1490x1410x230)mm.Nhà Sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co., Ltd.1 bộ gồm: nắp đậy và phụ kiện gắn nắp đậy vào thùng xe, mới 100% | 3.00SET | 103.11USD |
| 2020-05-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MINH THảO | Ốp bảo vệ cản hông 2 bên bằng nhựa lắp thêm cho xe 7 chỗ, không hiệu, kích thước: (100x14x8)cm, Nhà sx: Nhà Sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co., Ltd, mới 100% | 10.00PCE | 75.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |