中国
HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO. , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,830,934.93
交易次数
407
平均单价
9,412.62
最近交易
2023/07/05
HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI MELIN PAPER MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO. , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,830,934.93 ,累计 407 笔交易。 平均单价 9,412.62 ,最近一次交易于 2023/07/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-25 | CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT | Bộ đo áp suất bột giấy trong bể chứa bột. Loại SP-812. Chiều cao bể 3m. Điện áp 24VDC.Mới 100%. | 1.00PCE | 50.00USD |
2022-10-17 | HUNG THINH PHAT TRADING AND SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Box Reduce speed. Type ZLY180-10-I. Gear ratio i... | 1.00PIECES | 1050.00USD |
2022-01-04 | CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT | Other centrifugal pumps Centrifugal pumps used to pump pulp solution in pulp processing lines. Model: 100fpb. Flow: 132-156m3 / h. Pressure column 15-20MH2O. Engine: 11kw. (2 bales). 100% new | 2.00PCE | 5100.00USD |
2021-02-04 | CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT | Bộ lồng sàng khe, bộ phận của máy chế biến bột giấy. Bằng Inox 316L. Diện tích 2.5m2. Khe sàng 0.3mm. Dùng trong dây chuyển sản xuất bột giấy. Mới 100%. | 1.00PCE | 8000.00USD |
2020-05-13 | CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT | Máy bơm bột giấy (Fanpump) dùng cho hệ thống bơm bột giấy. Công suất: 30KW. Model: DSW150-330.12P1J. Lưu lượng: 250-300m3/h. Cột áp 25mH2O. Bằng gang QT600 và Inox 2Cr13. Mới 100% | 1.00PCE | 6100.00USD |
2020-05-13 | CôNG TY CP ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ HưNG THịNH PHáT | Lồng sàng khe của máy sàng bột giấy. Bằng Inox 316L. Diện tích 1.8m2. Khe 0.3mm. Dùng trong dây chuyển sản xuất giấy.( 1 kiện). Mới 100%. | 1.00PCE | 4900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |