中国
TONGXIANG MICHANG IMPORT & EXPORTCO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
798,227.48
交易次数
71
平均单价
11,242.64
最近交易
2023/01/31
TONGXIANG MICHANG IMPORT & EXPORTCO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TONGXIANG MICHANG IMPORT & EXPORTCO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 798,227.48 ,累计 71 笔交易。 平均单价 11,242.64 ,最近一次交易于 2023/01/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-23 | HOP MY VIET NAM CO LTD | Of yarns of different colours 743-Weaving, rolling, 145cm size, including 2 layers of fabric (70% woven fabric and 30% non-woven fabric from polyeste, total weight: 275.8g/m2), raw materials for sofa, row 100% new | 5724.80MTR | 12308.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HợP Mỹ VIệT NAM | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ145cm,trọng lượng275,8g/m2,gồm2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL) từ100% filament polyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu xám,hàng mới 100% | 10049.80MTR | 21607.07USD |
2021-05-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HợP Mỹ VIệT NAM | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ145cm,trọng lượng275,8g/m2,gồm2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL) từ100% filament polyeste dún,và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu xám,hàng mới 100% | 16055.80MTR | 35322.76USD |
2022-12-08 | HOP MY VIET NAM ONE MEMBER COMPANY LTD | Of yarns of different colours 77.6-2-Woven fabric, in rolls, 145cm wide, consisting of 2 layers of fabric (70% woven fabric and 30% polyester nonwoven fabric, gross specific gravity :275.8g/m2), raw material for manufacturing sofa ,new 100% | 10358.50Meters | 22271.00USD |
2020-09-10 | CôNG TY TNHH THàNH NGHIệP | NPL 36-02#&Vải dệt thoi từ 100% polyester, đã nhuộm, grade 733, rộng 1.45m, dùng để bọc lót sản phẩm đồ gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100% | 4789.64MTK | 6276.08USD |
2020-05-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HợP Mỹ VIệT NAM | sản phẩm dệt dạng cuộn,khổ142cm,trọng lượng 275,8g/m2,gồm 2 lớp lớp vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau(70%TL) từ 100% filament polyeste dún và lớp vải không dệt từ polyeste(30%TL)màu nâu, moi 100% | 11157.40MTR | 30124.98USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |