中国
BASF (CHINA) COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,857,057.55
交易次数
456
平均单价
19,423.37
最近交易
2025/07/24
BASF (CHINA) COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BASF (CHINA) COMPANY LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,857,057.55 ,累计 456 笔交易。 平均单价 19,423.37 ,最近一次交易于 2025/07/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-27 | CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM | Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước -NQ99326A HAS61S20 BC Light Green 61 10KG , Cas#108-01-0, hàng mới 100% | 160.00KGM | 5707.20USD |
2020-03-11 | CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM | Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước, màu Violett- NH2S401A HAC41F20 CC Violett 41 10KG 1H2 Plastic drums, No# Cas,hàng mới 100% | 590.00KGM | 36285.00USD |
2023-09-04 | BASF INDIA LIMITED | Organo-sulphur compounds (excl. thiocarbamates and dithiocarbamates, thiuram mono-, di- or tetrasulphides, methionine, 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol, Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)), aldicarb [ISO], captafol [ISO] and methamidophos [I... | 800.00KGS | 6899.56USD |
2019-05-21 | CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM | Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước-NQ99329A -HAC01S02 CC Blue Topaz 10KG plastic drums, hàng mới 100% | 20.00KGM | 1065.40USD |
2022-02-08 | BASF VIETNAM CO LTD | Other 50508324-NQ99303A HAS91F16 BC Black 91 Basecoat 10kg-painted from polyurethane dispersed in water environment in shoe sewing. 100%, CAS: 108-01-0.78-92-2 ... Kqgd: 2249 / TB- PTPL | 3000.00KGM | 51720.00USD |
2021-03-25 | CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM | 50723235-NH2S502A HAT51S22 Wet White 10KG-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước, màu Wet White, dùng trong sản xuất giày-hàng mới 100%, cas:108-01-0 | 20.00KGM | 780.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |