中国台湾
SHANG CHEN STEEL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,963,797.36
交易次数
312
平均单价
182,576.27
最近交易
2025/05/09
SHANG CHEN STEEL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANG CHEN STEEL CO., LTD在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 56,963,797.36 ,累计 312 笔交易。 平均单价 182,576.27 ,最近一次交易于 2025/05/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-08 | P M G GAS MECHANICAL COMPANY LTD | Th.ép cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, TC: JIS G3116 SG255 (2.6mm x 1060mm x cuộn), chưa được gia công quá mức cán nóng. Mới 100% | 415.42Ton | 255483.00USD |
2025-03-28 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐẠI LỘC | Hot rolled, flat rolled, non-alloy steel, coil, uncoated, unpainted, unpickled. Steel grade SG255. JIS G3116 standard: Size 2.55mm x 1070mm xc, 100% new | 206300.00KGM | 107276.00USD |
2023-01-06 | P M G GAS MECHANICAL COMPANY LTD | Th.ép cán nóng dạng cuộn, cán phẳng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, TC: JIS G3116 SG255 (2.6mm x 1060mm x cuộn), chưa được gia công quá mức cán nóng. Mới 100% | 314.11Ton | 180613.00USD |
2025-03-31 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP NAM VIỆT VƯƠNG | Hot rolled steel in flat rolled, uncoated, non-alloyed coils, pickled, embossed surface, C<0.6%, size 1.6 x 1250mm, steel grade SS400, TC JIS G3101, 100% new | 108940.00KGM | 57738.20USD |
2022-04-27 | MINH DUC MINH TAM COMPANY LTD | Alloy steel, flat roller, roll, not overcurrent, not coated, non -painted, used in construction, TC: JIS G3131 SPHC, 2.45mm x 1250mm x rolls | 67090.00KGM | 54007.00USD |
2025-04-01 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP ĐÔNG HẢI | Non-alloy steel in coil, hot rolled, flat rolled, not coated or painted (carbon content <0.6%), tensile strength below 550Mpa, Spec: JIS G3131, steel grade: SPHC, size: 2.27MMX1250MMXC. 100% new. | 103800.00KGM | 53976.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |