中国
GN CHEMICALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,307,187.10
交易次数
70
平均单价
18,674.10
最近交易
2025/05/30
GN CHEMICALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GN CHEMICALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,307,187.10 ,累计 70 笔交易。 平均单价 18,674.10 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-24 | CTY CP DINH DưỡNG NôNG NGHIệP QUốC Tế | Vitamin B9 Feed Grade (Vitamin B bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. | 300.00KGM | 12600.00USD |
2019-12-07 | CTY Cổ PHầN CTCBIO VIệT NAM | Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin A (Vitamin A Acetate Powder 1000). Bột màu nâu, 25kg/carton.ML:AF190435.SX: 10/2019.HD:10/2020.NSX: Zhejiang Nhu co., ltd. | 500.00KGM | 34500.00USD |
2022-11-29 | OLYMPIA FEEDS (PVT) LTD | Vitamin B2 and its derivatives, used primarily as vitamins VITAMIN B2 80% FEED GRADE (AS PER INVOICE | 160.00KG | 1792.84USD |
2022-08-27 | PUNJAB FEEDS LIMITED | D-Pantothenic or DL-pantothenic acid "Vitamin B3 or B5" and their derivatives, used primarily ... CALCIUM PANTOTHENATE (FEED GRADE) | 300.00KG | 15408.36USD |
2022-05-12 | ASIA POULTRY FEEDS (PVT) LTD | Vitamin B1 and its derivatives, used primarily as vitamins Vitamin B1 Mono (Feed Grade) 200 Kg (25 Kg / Carton) Total 08 Carton | 200.00KG | 4745.26USD |
2019-12-07 | CTY Cổ PHầN CTCBIO VIệT NAM | Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin A (Vitamin A Acetate Powder 1000). Bột màu nâu, 25kg/carton.ML:AF190435.SX: 10/2019.HD:10/2020.NSX: Zhejiang Nhu co., ltd. | 500.00KGM | 34500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |