中国
RENDA INTERNATIONAL TRADING(HK) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,479,280.00
交易次数
88
平均单价
16,810.00
最近交易
2022/09/14
RENDA INTERNATIONAL TRADING(HK) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RENDA INTERNATIONAL TRADING(HK) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,479,280.00 ,累计 88 笔交易。 平均单价 16,810.00 ,最近一次交易于 2022/09/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI âN THIêN | Sodium silicates Chất tẩy rửa làm sạch không chứa chất hoạt động bề mặt, dùng trong công nghệ in (DEVELOPER(G)), dạng lỏng, 20 kg/can, Hàng mới 100%. | 200.00UNL | 79.00USD |
2022-09-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT&THươNG MạI âN THIêN | Venetian blind slat, whether or not rolled or cut, not exceeding 1000 mm in width Aluminum alloy plate, not sensitive, used in offset printing technology, thickness 0.3mm, specification: (575x500) x 0.3mm. New 100%. | 287.50MTK | 1096.00USD |
2022-09-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐượC THàNH PHáT | Other plates and film, with any side exceeding 255 ㎜ UV-CTP-L aluminum sheet, flat, photosensitive coated, unexposed, commonly used in printing industry, size: 1030x800x0.30mm, Thickness 0.3mm. 100% new | 7416.00MTK | 22248.00USD |
2022-05-31 | HAI THINH INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITED | Máy rửa bản in dùng trong công nghệ in bao bì và quảng cáo, Model: SL-120H, khổ : 1150 x 450mm, 220V/50HZ/30A, hãng sx SuperLuck, hàng mới 100% (không dùng để in tiền) | 1.00PCE | 6500.00USD |
2022-06-06 | NHAN DAT T&P CO., LTD | Other plates and film, with any side exceeding 255 ㎜ Tấm bản in bằng nhôm đã phủ lớp nhậy sáng,chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in (TP-U) KT: 1050 x 795 x 0.30mm , mới 100%(không dùng để in tiền, sản xuất bản phẩm) | 8347.50MTK | 31721.00USD |
2022-05-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT & THươNG MạI âN THIêN | Other Chất tẩy rửa làm sạch không chứa chất hoạt động bề mặt, dùng trong công nghệ in (DEVELOPER), dạng lỏng, 2 kg/lon, Hàng mới 100%. | 600.00UNL | 238.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |