塞舌尔
SHINE STAR GLOBAL CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,970,318.28
交易次数
97
平均单价
30,621.84
最近交易
2025/09/25
SHINE STAR GLOBAL CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHINE STAR GLOBAL CORP在塞舌尔市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,970,318.28 ,累计 97 笔交易。 平均单价 30,621.84 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-03-09 | CôNG TY TNHH SUPER VICTORY | Máy in lưới tự động dùng trong ngành SX hộp giấy carton,Model: ST-1050, Seri 8208 380V/60Hz,90.5Kw,hiệu Shanghai S.C.T.Printing Machinery,Sx năm T1.2021, hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100% | 1.00SET | 51000.00USD |
| 2023-06-14 | SUPER VICTORY COMPANY LTD | Cutting machines Cardboard cutter machine,Model: FED-1500S,Serial: 230301E,380v/50Hz,100Kw,HouseSx:Shen Zhen Fu Er Da Machinery Equipment co.ltd,Nsx:2023,T.cutting: 200m/ 1 minute, disassemble synchronously, 100% new | 1.00Set | 38000.00USD |
| 2022-11-02 | SUPER VICTORY COMPANY LTD | Other offset printing machinery Má.y in offset 6 màu,in tờ, model:Manroland R706 3BLV Hiprint,380v,50Hz,60kw,Seri 33243B,tốc độ in 16500 tờ/1giờ,nhà sx:Manroland AG,nsx:2009,khổ in(740*1040)mm,đã qua sd, tháo rời đồng bộ. | 1.00Set | 260000.00USD |
| 2023-08-31 | SUPER VICTORY COMPANY LTD | Other offset printing machinery 8-color offset printer, separate sheet printing, model: R708 3BLV Hiprint, 380v/50Hz, 85kw, Series 33904B, printing speed 16500 sheets/1 hour, manufacturer: Manroland AG, manufacturer: 2012, printing size (740*1040) mm, ... | 1.00Set | 320000.00USD |
| 2019-10-01 | CôNG TY TNHH SUPER VICTORY | Máy in Flexo một mầu dùng trong CN sản xuất hộp carton các loại, Model: 1624, 380V, 50Hz,10.5Kw,Seri:0565,Năm sx 2019,Hiệu KeshengLong Carton Machinery co Ltd Guangzhou,Hàng tháo rời đồng bộ-mới 100% | 1.00SET | 8500.00USD |
| 2024-06-07 | SUPER VICTORY COMPANY LTD | Paper cutting machine, Model: K137T, Serial: S2934, 380v/50Hz, 4Kw, Manufacturer: Guowang Technology (Zhejiang) co.ltd, Year of manufacture: 2024, 100% new product | 1.00Set | 12450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |