中国
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
106,527.50
交易次数
8
平均单价
13,315.94
最近交易
2022/04/01
SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 106,527.50 ,累计 8 笔交易。 平均单价 13,315.94 ,最近一次交易于 2022/04/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-21 | CôNG TY TNHH SUSHI VINA | Tấm gỗ công nghiệp(được ép từ dăm gỗ)bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100% | 5200.00PCE | 12792.00USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH SUSHI VINA | Máy bo góc tấm nhựa, model DL-2H, công suất 1.1KW, điện áp 380V 50/60Hz, nsx SHENZHEN HONGYUNTONG INDUSTRIAL CO.,LTD, mới 100% | 1.00SET | 17187.50USD |
2021-10-29 | CôNG TY TNHH SUSHI VINA | Tấm ván sợi gỗ công nghiệp bề mặt phủ Melamine(chống chày xước,bong tróc,chống cháy và thấm nước), KT:(1042x1245x2.0)mm,dùng trong công nghiệp sản xuất bản mạch in,không nhãn hiệu,mới 100% | 6000.00PCE | 14520.00USD |
2022-01-25 | SUSHI VINA CO LTD | Of a thickness not exceeding 5 mm Industrial wooden panels (pressed from wood shavings) Melamine coating surfaces (anti-scratch, peeling, flame retardant and waterproof), KT: (1042x1245x2.0) mm, used in industrial printing circuit production, no Brand,... | 6400.00PCE | 15744.00USD |
2022-04-01 | SUSHI VINA CO LTD | Supplied and fixed sheet of phenolic, non -porous, non -sticky, not reinforced, K fitted face layer, KT: (1030 x 1230 x 0.4) mm, used to support goods, brandless, 100% new | 6000.00PCE | 15000.00USD |
2021-12-21 | CôNG TY TNHH SUSHI VINA | Tấm nhôm,đã cán, chưa in hoặc bồi, chưa gia công,KT: (1042x1245x0.14) mm, nsx: ShenZhen HongYunTong Industrial Co.,Ltd, mới 100% | 6000.00PCE | 12360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |