新加坡

MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

25,769,240,937.82

交易次数

29,550

平均单价

872,055.53

最近交易

2025/07/31

MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 25,769,240,937.82 ,累计 29,550 笔交易。 平均单价 872,055.53 ,最近一次交易于 2025/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-27 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP HữU HồNG Đế gá đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 215-150-10. Hàng mới: 100% 1.00PCE 31090.00JPY
2020-05-15 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP HữU HồNG Đế từ tính đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 7011S-10. Hàng mới: 100% 100.00PCE 255000.00JPY
2019-02-11 CôNG TY TNHH MITUTOYO VIệT NAM Máy đo tọa độ không gian ba chiều CRYSTA-PLUS M544 (Mã 196-591). Hãng Mitutoyo sản xuất, hàng mới 100% và phụ kiện đi kèm theo file HYS đính kèm 1.00SET 429635008.00VND
2020-09-20 CôNG TY TNHH MITUTOYO VIệT NAM Dụng cụ căn phẳng chuẩn dùng để hiệu chuẩn thiết bị đo kiểm cơ khí chính xác kích thước 1000X750X150MM(00) (Mã 517-407C). HSX: Mitutoyo. Hàng mới 100% 1.00PCE 29620000.00VND
2019-12-26 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị CôNG NGHIệP HữU HồNG Đế từ tính đồng hồ đo Mitutoyo. Model: 7014. Hàng mới: 100% 10.00PCE 28800.00JPY
2021-04-15 CôNG TY TNHH MITUTOYO VIệT NAM Dụng cụ căn phẳng chuẩn dùng để hiệu chuẩn thiết bị đo kiểm cơ khí chính xác kích thước 1500X1000X200MM(0) (Mã 517-313C). HSX: Mitutoyo. Hàng mới 100% 1.00PCE 48470000.00VND

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15