中国

SHANDONG PROVINCE BOXING COUNTY JUXINYUAN PRECISION SHEET CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

19,625,631.26

交易次数

532

平均单价

36,890.28

最近交易

2022/02/16

SHANDONG PROVINCE BOXING COUNTY JUXINYUAN PRECISION SHEET CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG PROVINCE BOXING COUNTY JUXINYUAN PRECISION SHEET CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,625,631.26 ,累计 532 笔交易。 平均单价 36,890.28 ,最近一次交易于 2022/02/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-28 CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.45 mm x 1200 mm X COIL BG02. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 27124.00KGM 20831.23USD
2019-05-02 CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.45 mm x 1200 mm X COIL BG01. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 39500.00KGM 30217.50USD
2019-06-19 CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.35 mm x 1200 mm X COIL BG02. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 32160.00KGM 22994.40USD
2019-03-13 CôNG TY TNHH VậT LIệU TOàN CầU VIệT NAM Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.40 mm x 1200 mm X COIL BC01. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 21564.00KGM 15633.90USD
2019-06-19 CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.35 mm x 1200 mm X COIL BG01. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 16498.00KGM 11796.07USD
2019-05-09 CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM Thép cuộn không hợp kim cán phẳng được sơn 2 mặt có hàm lượng carbon dưới 0.6 % và chiều dày không quá 1.5 mm- loại APT0.40 mm x 1200 mm X COIL BC01. Hàng mới: 100%. TC: JIS G 3322,CGLC570. 51528.00KGM 40191.84USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15