中国香港
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
81,585,458.75
交易次数
997
平均单价
81,830.95
最近交易
2021/09/01
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 81,585,458.75 ,累计 997 笔交易。 平均单价 81,830.95 ,最近一次交易于 2021/09/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-20 | CôNG TY Cổ PHầN KIM TíN HưNG YêN | Thép que hợp kim, cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều,TC: WKXY18-231-EM12K-Cr size: 5.5mm; nguyên liệu dùng để sản xuất dây hàn. Hàng mới 100% | 200566.00KGM | 104294.32USD |
2020-12-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP TOàN THắNG | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ, hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm,mới 100%, Crom > = 0.3%,tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 14x2000x12000 (mm) | 187298.00KGM | 100204.43USD |
2020-12-07 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A36/A36M mác thép A36 , size 35x2000x12000 (mm) | 52752.00KGM | 27167.28USD |
2021-04-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP TOàN THắNG | Thép hợp kim cán phẳng, chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, dạng tấm, mới 100%, Crom > = 0.3%, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M, mác thép A572 GR 50, size 14x2000x12000 (mm) | 31656.00KGM | 18423.79USD |
2021-01-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP NAM VIệT | Thép hợp kim Cr (0.3% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 15.8x2000x6000mm- ASTM A36-CR | 35712.00KGM | 18677.38USD |
2020-03-20 | CôNG TY TNHH MARUBENI- ITOCHU STEEL VIệT NAM | Thép tấm cán phẳng, hợp kim Crom >= 0.3%, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B-Cr, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100% | 101736.00KGM | 51274.95USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |