中国
POWERCHINA SIPING POWER LINE HARDWARE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
268,543.85
交易次数
26
平均单价
10,328.61
最近交易
2022/10/27
POWERCHINA SIPING POWER LINE HARDWARE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,POWERCHINA SIPING POWER LINE HARDWARE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 268,543.85 ,累计 26 笔交易。 平均单价 10,328.61 ,最近一次交易于 2022/10/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chuỗi đỡ kép cho dây 3XACSR 400/51, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải điện áp 220kV, làm bằng nhôm (type: DDD. 2. 14-120). nhà sx: POWERCHINA SIPING, hàng mới 100% | 60.00SET | 11367.60USD |
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Tạ chống rung cho dây PHLOX 75.5, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải điện áp 220kV, sản phẩm đúc bằng sắt (type: FR-1). Nhà sản xuất: POWERCHINA SIPING, hàng mới 100% | 228.00SET | 1463.76USD |
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chuỗi néo cho dây 3XACSR 400/51, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải điện áp 220kV, làm bằng sắt (type: NDD. 2. 14-300N). nhà sx: POWERCHINA SIPING, hàng mới 100% | 6.00SET | 3048.12USD |
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Ống nối ép cho dây PHLOX 75.5, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải điện áp 220kV, bằng nhôm (type: JY-48/28). Nhà sản xuất: POWERCHINA SIPING, hàng mới 100% | 11.00SET | 40.81USD |
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chuỗi đỡ đơn cho dây 3XACSR 400/51, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải điện áp 220kV, làm bằng sắt (type: DDD. 1. 18-120). nhà sx: POWERCHINA SIPING, hàng mới 100% | 30.00SET | 4468.20USD |
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chuỗi néo cho dây PHLOX 75.5 không bao gồm dây tiếp địa, dùng làm thiết bị đường dây truyền tải điện áp 220kV, làm bằng nhôm (Type: NCS-75.5). nhà sx: POWERCHINA SIPING, hàng mới 100% | 34.00SET | 1106.02USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |